Xốp Cách Nhiệt

Showing 1–15 of 17 results

Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Và Cách Âm Hiệu Quả Cho Nhà Ở, Kho Xưởng, Giá Tốt

Mùa nắng gắt, mái tôn “đổ lửa”. Máy lạnh chạy suốt mà phòng vẫn hầm hập, còn kho xưởng thì ồn ào như công trường. Có cách nào giảm nhiệt, bớt ồn, lại tiết kiệm điện? Câu trả lời nhiều khi đơn giản hơn bạn nghĩ: chọn đúng xốp cách nhiệt và thi công gọn gàng. Bài viết này đi thẳng vào phần bạn cần: hiểu nhanh từng loại, bảng giá tham khảo 2025, cách chọn theo vị trí lắp, mẹo thi công và địa chỉ mua uy tín. Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư nhỏ mà hiệu quả rõ, đọc tiếp nhé.

Tổng Quan Về Xốp Cách Nhiệt Và Vai Trò Trong Xây Dựng

Xốp cách nhiệt là nhóm vật liệu cách nhiệt dạng tấm hoặc cuộn, có cấu trúc bọt khí khép kín giúp cản truyền nhiệt và giảm tiếng ồn ở dải tần sinh hoạt. Trong nhà ở và kho xưởng, xốp thường đi kèm lớp bạc, màng OPP hoặc phủ film để tăng phản xạ bức xạ nhiệt mặt trời. Khi lắp đúng vị trí, bạn có thể giảm 3–7°C dưới mái tôn vào trưa nắng, đồng thời giảm 5–8 dB tiếng mưa rơi hay máy móc. Nghe có vẻ nhỏ, nhưng hóa đơn tiền điện và độ thoải mái sẽ kể câu chuyện khác sau vài tuần sử dụng.

Xốp cách nhiệt

Xốp cách nhiệt là nhóm vật liệu cách nhiệt dạng tấm hoặc cuộn.

Tùy mục tiêu, bạn có thể hướng đến xốp chống nóng làm mát nhanh, xốp cách âm ưu tiên giảm ồn, hoặc dòng xốp bảo ôn cho đường ống, kho lạnh. Về cấu trúc, các lựa chọn phổ biến gồm xốp PE foam, EPS, XPS, kèm phủ bạc hoặc OPP. Với công trình dân dụng, PE phủ bạc và EPS là hai “ngôi sao” vì nhẹ, dễ thi công, chi phí hợp lý. Với nhà xưởng, hệ xốp kết hợp tôn cách nhiệt và trần thạch cao tạo hiệu quả toàn diện.

Khi đánh giá, đừng chỉ nhìn độ dày. Hãy xem hệ số dẫn nhiệt, độ nén, khả năng chống ẩm, độ bền keo dán và bảo hành. Một bộ tiêu chí đơn giản:

  • Mái tôn nóng gắt: chọn xốp phản xạ bức xạ tốt, trọng lượng nhẹ, ít võng.
  • Tường sát nắng Tây: cần xốp dày hơn, đi kèm bề mặt dễ vệ sinh.
  • Phòng cần yên tĩnh: ưu tiên giải pháp xốp cách âm kết hợp bông khoáng hoặc trần rỗng.

Bạn muốn mát hơn hay êm hơn? Trả lời rõ, việc còn lại khá dễ.

Các Loại Xốp Cách Nhiệt Phổ Biến Trên Thị Trường

Xốp Bạc Cách Nhiệt 1 Mặt Và 2 Mặt

Nhắc đến mái tôn là nghĩ ngay đến xốp bạc. Bề mặt bạc phản xạ bức xạ mặt trời, lớp xốp bên trong cản truyền nhiệt dẫn, nên tổng thể “đỡ nóng” thấy rõ. Với xốp bạc cách nhiệt 1 mặt, bạn đặt lớp bạc quay về phía nguồn nhiệt để phản xạ; loại 2 mặt mang lại hiệu ứng gương đôi, hữu ích ở mái tôn và trần bê tông. Nhiều gia đình chọn cuộn xốp bạc cách nhiệt vì dễ vận chuyển và trải phủ liền mạch, hạn chế mối nối.

Xốp Bạc Cách Nhiệt

Xốp Bạc Cách Nhiệt

Trong thi công mái, xốp cách nhiệt 1 mặt bạc phù hợp cải tạo nhanh: dán dưới xà gồ, cố định bằng bắn đinh kèm long đen. Nếu làm mới hoặc cần hiệu quả cao hơn, cân nhắc xốp cách nhiệt 2 mặt bạc để tối ưu phản xạ. Bạn cũng sẽ gặp thuật ngữ xốp bạc 2 mặt, tức cùng một khái niệm, chú trọng tính cân bằng thẩm mỹ khi nhìn từ dưới lên.

Ứng dụng:

  • Mái tôn nhà ở và kho nhỏ: giảm bức xạ và hạn chế đọng nước dưới mái.
  • Trần nhà, hành lang nắng gắt: mặt bạc giúp không gian sáng hơn, “mát thị giác”.
  • Tường sát mặt trời: bổ sung khung xương mỏng, lót xốp bạc, ốp tấm hoàn thiện.

Kinh nghiệm thực tế: đội thi công của chúng tôi từng xử lý một nhà kho 400 m², sau khi lót cuộn bạc 2 mặt và gia cố mối nối bằng băng keo chuyên dụng, nhiệt độ trung bình buổi trưa giảm từ 38°C xuống khoảng 31–32°C, máy lạnh công nghiệp không còn chạy “gồng” như trước. Dĩ nhiên, cần thi công kín mép và chừa khe thông gió hợp lý để phát huy tối đa.

Xốp PE OPP Cách Nhiệt

Dòng PE foam phủ màng OPP được ưa chuộng vì nhẹ, dẻo, bền ẩm, và giá “dễ chịu”. Khi bạn thấy cụm xốp pe opp hay xốp cách nhiệt pe opp, hãy hiểu đó là xốp PE foam tráng màng OPP phản xạ. Một số nơi gọi tấm cách nhiệt pe opp hoặc mút cách nhiệt pe opp, bản chất là một, khác nhau ở cách quen miệng. Với yêu cầu phản xạ cao, dòng xốp pe foam tráng bạc được bổ sung lớp bạc lên bề mặt, tăng hiệu quả ở mái tôn.

Điểm mạnh:

  • Thi công nhanh: cắt kéo đơn giản, ít bụi, ít mùi.
  • Kháng ẩm tốt: phù hợp vùng khí hậu ẩm, gần biển.
  • Trọng lượng thấp: giảm tải cho khung mái cũ.

Độ dày thường gặp từ 5–20 mm, bạn có thể chọn theo mái tôn hay trần. Với không gian sống, 8–10 mm đã cho cảm nhận khác biệt; còn mái xưởng, chọn dày hơn hoặc lắp hai lớp so le mép để tăng cách nhiệt và cách âm cơ bản.

Xốp PE OPP Cách Nhiệt

Xốp PE OPP Cách Nhiệt

Một kịch bản dễ hình dung: căn nhà phố 2 tầng hướng Tây. Chủ nhà chọn tấm PE OPP 10 mm cho trần tầng 2, kết hợp sơn chống nóng mái. Sau 1 tuần, nhiệt độ phòng ngủ buổi chiều giảm 3–4°C, máy lạnh đặt 27°C vẫn dễ chịu. Điểm trừ của PE OPP là cách âm tiếng trầm chưa “đã”, nếu bạn cần phòng thu hoặc phòng làm việc yên tĩnh, nên kết hợp thêm lớp vật liệu hấp thụ âm.

Mút Xốp Cứng Và Mút Xốp Trắng

Nhóm EPS/XPS thường được gọi là mút xốp trắng hoặc mút xốp cứng. Ưu điểm lớn là chịu nén tốt, trọng lượng nhẹ, dễ tạo hình. Tấm EPS cường độ thích hợp để ốp tường, làm lớp cách nhiệt mái bê tông, hoặc lót sàn trước khi hoàn thiện. Khi bạn cần kết cấu vững và bền ẩm hơn, chọn XPS với bề mặt “da” kín, ít hút nước. Dòng tấm mút xốp cứng giúp tường phẳng phiu, thi công nhanh theo mảng lớn.

Mút Xốp Cứng Và Mút Xốp Trắng

Mút Xốp Cứng Và Mút Xốp Trắng

Với nhu cầu tạo khối, gia công bọc ống hay kho lạnh mini, mút xốp nguyên khối dễ cắt gọt, ghép kín, hạn chế khe hở. Trong hạng mục mút xốp xây dựng, kỹ thuật thường kết hợp keo chuyên dụng, bắn đinh, và băng keo mép để khóa nhiệt và khóa ẩm.

Ứng dụng tiêu biểu:

  • Mái bê tông: dán EPS/XPS dày 20–50 mm, phủ vữa chống thấm rồi lát gạch.
  • Tường ngoài: ốp tấm xốp cứng, bả phẳng, sơn hoàn thiện, giảm bức xạ nắng.
  • Sàn tầng trệt: lót XPS tăng cách nhiệt sàn, đỡ “ẩm lạnh” mùa mưa.

Nếu bạn phân vân độ dày, hãy để ý tải trọng, vị trí phơi nắng, và bề mặt hoàn thiện. Với ban công nhiều nắng, tấm 20–30 mm là mức “vừa ngọt”. Cần dày hơn? Kết hợp hai lớp so le mối nối để giảm “cầu nhiệt”. Một mẹo nhỏ: ghi chú bản vẽ vị trí ống điện, ống nước trước khi ốp tấm, tránh khoan nhầm về sau.

Bảng Giá Xốp Cách Nhiệt Cập Nhật 2025

Giá vật tư 2025 có dao động nhẹ theo nguyên liệu và vận chuyển. Để mua đúng, bạn nên nắm khung giá xốp cách nhiệt theo độ dày và bề mặt phủ, rồi hỏi nhà bán báo giá cụ thể. Một số mốc tham khảo thường gặp:

  • PE OPP 5–10 mm, cuộn 1.2–1.5 m: giá tính theo m², tiết kiệm cho nhà ở.
  • PE bạc 2 mặt, dày 8–10 mm: nhỉnh hơn PE OPP, bù lại phản xạ cao.
  • EPS/XPS tấm 20–50 mm: tính theo tấm hoặc m², có chênh lệch theo tỉ trọng.

Khi yêu cầu báo giá, hãy nói rõ: khổ rộng, độ dày, số lượng, và địa điểm giao. Cụm từ cần chú ý khi làm việc với nhà cung cấp:

  • báo giá xốp cách nhiệt dày 5cm: thường dùng cho mái bê tông, tường ngoài.
  • báo giá xốp cách nhiệt dày 10cm: cho kho lạnh nhỏ, phòng thiết bị.
  • giá mút xốp cách nhiệt: áp cho EPS/XPS tấm.
  • giá tấm xốp cách nhiệt: yêu cầu kèm khổ tấm, tỉ trọng, tiêu chuẩn bề mặt.

Ví dụ thực tế: nhà kho 300 m² tại ngoại ô, chủ đầu tư so sánh PE OPP 10 mm và EPS 20 mm. Tổng vật tư PE rẻ hơn khoảng 18–22%, thi công nhanh hơn 1 ngày. Nhưng với bức tường hướng Tây, họ vẫn thêm một lớp EPS 20 mm ở mảng tường nhận nắng trực diện. Cách “pha trộn” này giúp tối ưu chi phí. Lưu ý kiểm tra “xốp có mùi lạ” hay bề mặt bạc dễ bong. Hàng chuẩn có in thông số trên bao bì, có hóa đơn và tem bảo hành. Cần dày như xốp cách nhiệt 5cm? Nhớ hỏi rõ tỉ trọng để tương quan giá–hiệu quả.

Ứng Dụng Xốp Cách Nhiệt Trong Thực Tế

Cách Nhiệt Mái Nhà Và Sân Thượng

Mái và sân thượng là “điểm nóng” nhất. Với mái tôn, lắp xốp chống nóng mái nhà dưới xà gồ là cách nhanh và ít bụi. Bạn có thể chọn cuộn bạc 1 hoặc 2 mặt, hoặc PE OPP 8–10 mm. Với trần giả, giải pháp trần xốp chống nóng kết hợp khung xương giúp không gian gọn gàng. Nhiều gia đình chạy song song xốp trần nhà và quạt hút gió áp mái để khí nóng thoát nhanh.

Sân thượng bê tông thì sao? Bài toán là bức xạ + tích nhiệt + thấm. Giải pháp “ba lớp”: lớp chống thấm, lớp xốp, và lớp hoàn thiện lát gạch thoát nước. Nếu muốn thi công nhẹ nhàng, chống nóng sân thượng bằng xốp EPS/XPS 20–30 mm là mức hợp lý. Khu vực đặt bồn nước hoặc dàn nóng, ưu tiên tấm chịu nén tốt, bề mặt kín.

Xốp chống nóng mái nhà

Xốp chống nóng mái nhà

Một ca chúng tôi triển khai gần đây: nhà ống 4 tầng, mái tôn trên cùng. Chủ nhà chọn PE OPP 10 mm cho trần phòng thờ, bạc 2 mặt cho mái chóp. Kết quả: nhiệt độ trưa giảm 4°C, âm thanh mưa rơi bớt đi rõ rệt. Câu hỏi hay gặp: “Có cần 2 lớp không?” Nếu mái hướng thẳng Tây và không có cây che hoặc mái hiên, 2 lớp so le mép là đáng cân nhắc. Và đừng quên bít kín mối nối, vì khe hở nhỏ cũng làm hiệu quả sụt nhanh.

Cách Âm Và Cách Nhiệt Tường Nhà

Tường là nơi trao đổi nhiệt dẫn và phản xạ tiếng ồn từ ngoài vào. Với phòng ngủ cạnh đường lớn, bộ giải pháp xốp cách âm tường + lớp bề mặt nặng (tường gạch, tấm xi măng dày) sẽ hiệu quả hơn chỉ dùng xốp mỏng. Đừng nhầm: xốp rất tốt trong hạn chế truyền nhiệt, còn để giảm ồn dải trầm, bạn cần khối lượng bề mặt đi kèm. Khi mô tả cho thợ, dùng từ xốp cách âm cách nhiệt để họ hiểu mục tiêu kép.

Xốp cách âm cách nhiệt

Xốp cách âm cách nhiệt

Nếu thi công trong nhà đang ở, phương án khung mỏng 25–38 mm, lót xốp cách nhiệt tường nhà, rồi ốp tấm hoàn thiện là gọn nhất. Với hành lang chung cư hoặc vách tiếp giáp, cấu trúc tường xốp cách âm cách nhiệt sẽ cho cảm giác “êm” hơn hẳn. Khu vực bếp hoặc phòng máy, hãy hỏi về sản phẩm có tính năng xốp cách âm chống cháy hoặc tối thiểu là chậm cháy theo tiêu chuẩn công bố.

Mẹo nhỏ để không gian vẫn thoáng:

  • Chọn tấm bề mặt sáng màu, hệ nẹp chỉ mảnh.
  • Bố trí khe kỹ thuật để bảo trì dây cáp, ống nước.
  • Bịt mép xốp bằng băng keo nhôm, hạn chế khí ẩm lọt vào.

Một ví dụ gần gũi: phòng làm việc 12 m², tường hướng nắng, sát thang máy. Chủ nhà lắp tấm xốp 20 mm, ốp tấm xi măng sợi 8 mm, trám kín mép. Kết quả đo bằng app điện thoại cho thấy mức ồn nền giảm khoảng 6–7 dB, nhiệt độ giảm 2–3°C vào buổi chiều. Không kỳ diệu, nhưng là khác biệt đủ để bạn tập trung tốt hơn.

Cách Chọn Xốp Cách Nhiệt Phù Hợp Với Nhu Cầu

Chọn xốp không khó nếu bạn đi theo “3 bước”: xác định vị trí, chọn độ dày, chốt bề mặt. Với mái tôn nhà ở, PE OPP 8–10 mm là mức khởi đầu hợp lý. Tường nóng nặng, hãy xem EPS/XPS 20–30 mm. Kho lạnh hay phòng máy, ưu tiên vật liệu có chứng nhận kỹ thuật rõ ràng.

Gợi ý theo độ dày:

  • xốp cách nhiệt 10mm: trần phòng ngủ, hành lang, khu giặt phơi trong nhà.
  • xốp cách nhiệt 20mm: tường hướng Tây, mái bê tông phơi nắng.
  • xốp cách nhiệt 5cm: mái sân thượng cần chống nóng mạnh, kho mini.
  • mút xốp 2cm: nâng cấp nhanh cho tường hoặc trần, ít ảnh hưởng diện tích.

Nếu không chắc, bắt đầu với cấu hình mỏng rồi “nâng cấp” vùng nóng nhất. Với mái tôn cũ, lớp xốp cách nhiệt 1 mặt bạc là lựa chọn kinh tế, dễ dán, nâng cấp sau vẫn ổn.

EPS/XPS 20–30 mm

EPS/XPS 20–30 mm

Tiêu chí kỹ thuật nên có:

  • Hệ số dẫn nhiệt thấp, bề mặt phản xạ tốt nếu dùng dưới mái.
  • Độ nén phù hợp nếu chịu tải (sân thượng, sàn).
  • Khả năng chống ẩm và mép dán kín.

Một lưu ý từ kinh nghiệm thi công: đừng quên khe thông gió trên–dưới khi dùng lớp phản xạ để hơi nóng có lối thoát. Và nếu bạn cần chống ồn nhiều, hãy kết hợp thêm vật liệu hấp thụ âm thay vì chỉ tăng độ dày xốp.

Địa Chỉ Mua Xốp Cách Nhiệt Uy Tín Tại Hà Nội Và TPHCM

Bạn đang tìm xốp cách nhiệt hà nội hay thắc mắc mua xốp cách nhiệt ở đâu tphcm cho nhanh? Cách đơn giản: chọn đúng kênh và yêu cầu giấy tờ rõ ràng. Dưới đây là các nhóm nhà bán bạn có thể cân nhắc.

  • Hệ thống VLXD lớn: có kho sẵn, giao nhanh, xuất hóa đơn, hỗ trợ đổi trả tiêu chuẩn.
  • Nhà phân phối chuyên xốp: am hiểu sản phẩm, có mẫu test, tư vấn độ dày theo vị trí.
  • Cửa hàng khu dân cư: tiện mua lẻ, đủ phụ kiện như băng keo nhôm, đinh bắn.
  • Sàn thương mại điện tử: theo dõi đánh giá, chọn shop có hình ảnh kho thật, nhận hàng kiểm tra ngay.

Khi làm việc, nói rõ nhu cầu để tránh mua nhầm:

  • “Mái tôn hướng Tây, cần cuộn bạc 2 mặt dày 10 mm.”
  • “Tường phòng ngủ, cần tấm EPS 20 mm, khổ 1.2 x 2.4 m.”
  • “Thi công trần, cần băng keo nhôm, long đen, đinh bắn phù hợp.”

Tìm cửa hàng bán xốp cách nhiệt quanh khu bạn để tiết kiệm phí vận chuyển. Hãy ưu tiên nơi có địa chỉ bán xốp cách nhiệt rõ ràng, kho bãi minh bạch, cho xem mẫu trước khi chốt. Một số nhà bán cũng trực tiếp bán xốp cách nhiệt kèm gói thi công, tiện cho người bận rộn. Đừng quên hỏi chính sách bảo hành keo dán và cam kết đổi nếu bề mặt bạc bong tróc. Cuối cùng, chụp lại tem sản phẩm trước khi lắp – khi cần bảo hành, bạn có bằng chứng nhanh gọn.

Hướng Dẫn Thi Công Và Lắp Đặt Xốp Cách Nhiệt

Thi công gọn, hiệu quả lên rõ. Nếu bạn tự làm, hãy chuẩn bị kéo, thước, băng keo nhôm, găng tay, và máy bắn đinh. Với trần, nên có thêm thang chắc và đèn đội đầu.

Các phương án phổ biến:

  • xốp cách nhiệt có keo: mặt keo sẵn giúp dán nhanh, nhất là ở trần và tường phẳng.
  • tấm xốp cách nhiệt có keo: phù hợp mảng tường lớn, tiết kiệm thời gian canh mép.
  • dán xốp cách nhiệt bằng keo chuyên dụng: cần bề mặt sạch, khô, không bụi.
  • xốp cách nhiệt dán trần: đo trước kích thước để hạn chế mối nối, dán từ góc sáng ra tối để dễ canh đường.
  • xốp cách nhiệt dán kính: dùng film phản xạ chuyên dụng kết hợp xốp mỏng ở khu vực không cần nhìn xuyên, chú ý thẩm mỹ.

Quy trình mẫu cho mái tôn:

  1. Lau sạch bụi, rỉ sét. Gia cố xà gồ nếu võng.
  2. Trải xốp song song xà gồ, để mép chồng 5–10 cm.
  3. Bắn đinh kèm long đen định vị, dán băng keo nhôm kín mối nối.
  4. Chừa khe thông gió hai đầu mái.

Quy trình tường:

  1. Lập khung xương mỏng.
  2. Lót xốp, dán kín mép.
  3. Ốp tấm hoàn thiện, bả phẳng, sơn.

Lưu ý an toàn: đeo găng, kính, và tránh thi công mái vào buổi trưa nắng. Nếu nhà có nhiều dây điện âm tường, đánh dấu lộ trình trước khi khoan. Một đội thợ 2–3 người có thể hoàn thiện 30–40 m² trần trong một buổi nếu chuẩn bị đủ vật tư.

Lời Khuyên Và Kinh Nghiệm Sử Dụng Xốp Cách Nhiệt Hiệu Quả

Bạn muốn xốp cách nhiệt giá rẻ hay muốn hiệu quả bền? Cân bằng cả hai thì tốt hơn. Kinh nghiệm của chúng tôi là “mua đúng ngay từ đầu”, vì đổi vật tư giữa chừng sẽ phát sinh nhiều công.

  • Với ngân sách hạn chế, hãy chọn khu vực nóng nhất để xử lý trước. Những giải pháp xốp chống nóng giá rẻ như PE OPP 8–10 mm lắp dưới mái cho hiệu quả nhanh.
  • Đừng lạm dụng xốp mỏng cách nhiệt ở tường hướng Tây dài và phơi nắng liên tục. Tối thiểu 20 mm mới “đã” hơn.
  • Kết hợp mút chống nóng cho bồn nước, đường ống trên mái. Nhỏ nhưng đáng giá vì giảm thất thoát nhiệt.
  • Nếu bạn cần “2 trong 1”, chọn giải pháp xốp cách nhiệt chống nóng kèm lớp bề mặt phản xạ, và bổ sung lớp hấp thụ âm ở vị trí cần yên tĩnh.
  • Kiểm tra mối nối mỗi 6–12 tháng, nhất là ở mái có gió lớn. Thay băng keo bong sớm sẽ giữ hiệu quả ổn định.

Về kỹ thuật, tham khảo thêm yêu cầu cách nhiệt theo tiêu chuẩn xây dựng áp dụng cho công trình dân dụng và công nghiệp. Cũng đừng quên thói quen “đo sau khi lắp”: dùng nhiệt kế hồng ngoại hoặc cảm biến rẻ tiền để theo dõi, bạn sẽ thấy chỗ nào còn thất thoát để tinh chỉnh. Việc nhỏ tạo khác biệt lớn.

Một lời nhắn cuối cho người bận rộn: chọn gói vật tư + thi công trọn, nghiệm thu theo checklist nhiệt độ và độ kín mối nối. Bạn sẽ tiết kiệm thời gian mà vẫn kiểm soát được chất lượng.

Hãy nói cho chúng tôi không gian nào nóng nhất hoặc ồn nhất ở nhà bạn. Từ đó, chúng ta chọn vật liệu, chốt độ dày, và lên lịch thi công một buổi là xong. Ngon-bổ-rẻ nè, nhưng vẫn chuẩn kỹ thuật và có bảo hành.

Xem Thêm

GIAO HÀNG KHẮP MIỀN NAM

Đội Ngũ Lái Xe Chuyên Nghiệp Nhiệt Tình Chu Đáo

ĐỔI TRẢ LINH HOẠT

Đặt Sai Hàng Đổi Trả Thoải Mái

HỖ TRỢ BÁN HÀNG 24/7

Hotline: 0563.99.66.99 Zalo ; 0563.99.66.99

THANH TOÁN LINH HOẠT

Đảm Bảo Quyền Lợi Cho Khách Hàng Tốt Nhất Có Thể

CHI NHÁNH CỦA XỐP NGỌC HOÀNG

NHÀ MÁY
ĐƯỜNG 045 PHƯỜNG TÂY NAM TPHCM
VĂN PHÒNG
Tổ 14, Ấp 2, Xã Tân An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam